crystal tea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystal tea+ Noun
- loài cây mọc ở phía đông Bắc Mỹ, hoa mịn hình chuông, lá có lông màu xanh đen dùng để làm trà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Labrador tea Ledum groenlandicum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystal tea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crystal tea":
crystallite crystal tea - Những từ có chứa "crystal tea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng tâm nương tay pha lê
Lượt xem: 413